nhiên liệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiên liệu+ noun
- fuel; combustible; firing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiên liệu"
- Những từ có chứa "nhiên liệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
natural naturally naturalistic nature surprise sufferance coruscation clean-burning wonder happen more...
Lượt xem: 408